verb noun. Tôi ngồi nghỉ hoặc nằm dài để đọc sách hay nghe nhạc. I sit down or lie down to read or listen to music. glosbe-trav-c. en Idle away one's time lying on one's bed. +1 định nghĩa. FVDP-Vietnamese-English-Dictionary. Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán. Đây là loại xe giường nằm 40 chỗ nguyên chiếc Thaco Mobilehome đời mới. Không gian xe được thiết kế rộng rãi thoải mái. Giường được bọc da cao cấp rất êm ái, sạch sẽ. Đang xem: Xe khách giường nằm tiếng anh là gì. Đặc biệt có nhà vệ sinh khép kín trên xe tiêu chuẩn 0. Nằm trong khoảng từ tiếng anh đó là: range from. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Please register/login to answer this question. Click here to login. Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ nằm trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nằm tiếng Nhật nghĩa là gì. * v - いちする - 「位置する」 - ねる - 「寝る」 - よこになる - 「横になる」 - よこたわる Từ điển Việt Anh - VNE. nằm sấp to lie on one's front, lie on one's stomach, lie prone, lie prostrate, lie face down (wards), be flat on one's face Vay Tiền Trả Góp 24 Tháng. Từ điển Việt-Anh nằm xuống Bản dịch của "nằm xuống" trong Anh là gì? vi nằm xuống = en volume_up lie down chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI nằm xuống {động} EN volume_up lie down nằm xuống {tính} EN volume_up down Bản dịch VI nằm xuống {động từ} nằm xuống volume_up lie down {động} VI nằm xuống {tính từ} nằm xuống từ khác xuống, bỏ xuống, ngã xuống, chán nản, nản lòng, thất vọng volume_up down {tính} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "nằm xuống" trong tiếng Anh xuống trạng từEnglishdownxuống tính từEnglishdownxuống động từEnglishdescendxuống giới từEnglishdownrớt xuống động từEnglishdrop downgiảm xuống động từEnglishreducedỡ hàng xuống động từEnglishunloadrụng xuống động từEnglishdrop downrơi xuống động từEnglishdrop downdescendngã xuống tính từEnglishdownrũ xuống tính từEnglishdroopylăn xuống động từEnglishdescendgiáng mạnh xuống động từEnglishwhackhạ xuống động từEnglishlowerrục xuống tính từEnglishdroopyđâm đầu xuống tính từEnglishheadlonggục xuống động từEnglishdroopném phịch xuống động từEnglishdumpxô đẩy xuống động từEnglishprecipitate Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese nắp túinắp đậynắp đậy máynắp đậy máy ôtônằm dưới lòng đấtnằm im lìmnằm ngangnằm ngửanằm phục xuống đấtnằm sát nằm xuống nặc danhnặnnặngnặng lãinặng mùinặng nhọcnặng nềnặng nề vớinẹp ống chânnẻ commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.

nằm tiếng anh là gì